| [hoà n toà n] |
| | perfect; faultless |
| | complete; total; entire |
| | Hoà n toà n vô lý! |
| That's total nonsense! |
| | Tôi hoà n toà n chịu trách nhiệm vá» những lá»i tôi nói |
| I shoulder the entire responsibility for my words |
| | absolutely; completely; fully; entirely; totally; wholly; diametrically; roof and branch; altogether; quite |
| | Việc đó hoà n toà n tuỳ nơi cô ta |
| That depends entirely on her |
| | Lá»i anh nói hoà n toà n đúng |
| You are quite right |
| | Tôi hoà n toà n đồng ý với anh |
| I quite/entirely/fully agree with you |
| | Tôi hoà n toà n đồng ý! |
| I couldn't agree more! |